--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngăn ngắn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngăn ngắn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngăn ngắn
+
xem ngắn (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngăn ngắn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngăn ngắn"
:
ngan ngán
ngăn ngắn
ngoan ngoãn
ngọn nguồn
ngôn ngổn
Những từ có chứa
"ngăn ngắn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
impediment
impedient
preventer
baffle
shortish
partition
prevent
trammel
deterrent
trim
more...
Lượt xem: 605
Từ vừa tra
+
ngăn ngắn
:
xem ngắn (láy)